| tiếng Việt | vie-000 |
| đào sâu | |
| English | eng-000 | delve |
| English | eng-000 | examine thoroughly |
| français | fra-000 | approfondir |
| français | fra-000 | creuser |
| français | fra-000 | foncer |
| italiano | ita-000 | approfondire |
| italiano | ita-000 | incupire |
| italiano | ita-000 | sviluppare |
| русский | rus-000 | вникать |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sẫm màu |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | đi sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng đáy |
