PanLinx

tiếng Việtvie-000
cuồng lên
Englisheng-000demented
Englisheng-000drunk
Englisheng-000frenetic
Englisheng-000phrenetic
françaisfra-000ivre
italianoita-000ebbro
русскийrus-000нервничать
русскийrus-000обезуметь
tiếng Việtvie-000không trấn tĩnh
tiếng Việtvie-000loạn trí
tiếng Việtvie-000mê mẩn
tiếng Việtvie-000mất bình tĩnh
tiếng Việtvie-000nổi cáu
tiếng Việtvie-000nổi nóng
tiếng Việtvie-000phát bẳn
tiếng Việtvie-000phát cuồng
tiếng Việtvie-000phát cáu
tiếng Việtvie-000phát điên
tiếng Việtvie-000say sưa
tiếng Việtvie-000trở nên điên dại
tiếng Việtvie-000điên
tiếng Việtvie-000điên cuồng
tiếng Việtvie-000điên dại
tiếng Việtvie-000điên lên
tiếng Việtvie-000đâm cau có


PanLex

PanLex-PanLinx