English | eng-000 |
demisable |
普通话 | cmn-000 | 可让渡的 |
國語 | cmn-001 | 可讓渡的 |
ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งตกทอดเป็นมรดกได้ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể cho mướn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể truyền lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể để lại |