PanLinx

tiếng Việtvie-000
từ chức
Englisheng-000demit
Englisheng-000resign
françaisfra-000abdiquer
françaisfra-000donner sa démission
françaisfra-000démissionnaire
françaisfra-000démissionner
italianoita-000dare le dimissioni
italianoita-000dimettersi
italianoita-000rassegnare
bokmålnob-000avskjed
русскийrus-000отставка
русскийrus-000отставной
русскийrus-000уход
tiếng Việtvie-000cáo hồi
tiếng Việtvie-000khước từ
tiếng Việtvie-000rút lui
tiếng Việtvie-000sự thôi việc
tiếng Việtvie-000thoái chức
tiếng Việtvie-000thoái vị
tiếng Việtvie-000thôi việc
tiếng Việtvie-000từ nhiệm
tiếng Việtvie-000về hưu
tiếng Việtvie-000xin thôi
tiếng Việtvie-000xin thôi việc
tiếng Việtvie-000xin từ chức
𡨸儒vie-001辭職


PanLex

PanLex-PanLinx