tiếng Việt | vie-000 |
bị ma ám |
English | eng-000 | demoniac |
English | eng-000 | demoniacal |
français | fra-000 | endiablé |
français | fra-000 | possédé |
italiano | ita-000 | indemoniare |
italiano | ita-000 | indemoniarsi |
italiano | ita-000 | indemoniato |
tiếng Việt | vie-000 | bị quỷ ám |
tiếng Việt | vie-000 | bị ám ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | say mê |
tiếng Việt | vie-000 | say đắm |