tiếng Việt | vie-000 |
biểu tình |
English | eng-000 | demonstrate |
français | fra-000 | manifester |
italiano | ita-000 | dimostrare |
italiano | ita-000 | esternare |
italiano | ita-000 | manifestare |
bokmål | nob-000 | demonstrere |
português | por-000 | manifestação |
русский | rus-000 | демонстрация |
русский | rus-000 | демонстрировать |
русский | rus-000 | манифестация |
tiếng Việt | vie-000 | biểu dương lực lượng |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tình tuần hành |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | diễu hành |
tiếng Việt | vie-000 | mít tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hành |
tiếng Việt | vie-000 | xuống đường |
𡨸儒 | vie-001 | 表情 |