PanLinx

tiếng Việtvie-000
thao diễn
Englisheng-000demonstrate
Englisheng-000manoeuvre
Englisheng-000manoeuvre to demonstrate
françaisfra-000faire des évolutions
françaisfra-000manoeuvrer
françaisfra-000parader
françaisfra-000évoluer
русскийrus-000маневрировать
русскийrus-000учение
tiếng Việtvie-000cơ động
tiếng Việtvie-000di chuyển
tiếng Việtvie-000diễn tập
tiếng Việtvie-000huấn luyện
tiếng Việtvie-000thao luyện
tiếng Việtvie-000vận động
𡨸儒vie-001操演


PanLex

PanLex-PanLinx