tiếng Việt | vie-000 |
chần chừ |
English | eng-000 | demur |
English | eng-000 | dilly-dally |
English | eng-000 | hum and haw |
English | eng-000 | linger |
English | eng-000 | procrastinate |
English | eng-000 | procrastinating |
English | eng-000 | procrastinative |
English | eng-000 | procrastinatory |
English | eng-000 | stagger |
English | eng-000 | waver |
français | fra-000 | atermoyer |
français | fra-000 | douteux |
français | fra-000 | hésitant |
français | fra-000 | hésiter |
français | fra-000 | marchander |
français | fra-000 | tergiverser |
français | fra-000 | tortiller |
italiano | ita-000 | esitante |
italiano | ita-000 | titubante |
русский | rus-000 | выжидать |
русский | rus-000 | мямлить |
русский | rus-000 | нерешительность |
русский | rus-000 | нерешительный |
tiếng Việt | vie-000 | Iưỡng Iự |
tiếng Việt | vie-000 | câu dầm |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | do dự |
tiếng Việt | vie-000 | dây dưa |
tiếng Việt | vie-000 | dềnh dang |
tiếng Việt | vie-000 | dềnh dàng |
tiếng Việt | vie-000 | không cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kéo cưa |
tiếng Việt | vie-000 | kề cà |
tiếng Việt | vie-000 | làm chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | làm rù rờ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | lần lữa |
tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
tiếng Việt | vie-000 | ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | nán lại |
tiếng Việt | vie-000 | nấn ná |
tiếng Việt | vie-000 | phân vân |
tiếng Việt | vie-000 | rề rà |
tiếng Việt | vie-000 | trì hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | trù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | để chậm lại |