PanLinx

tiếng Việtvie-000
từ tốn
Englisheng-000demure
Englisheng-000demurely
Englisheng-000grave
Englisheng-000moderate
françaisfra-000doux et modeste
bokmålnob-000tilbakeholden
bokmålnob-000ydmyk
bokmålnob-000ydmykhet
tiếng Việtvie-000cẩn thận
tiếng Việtvie-000dè dặt
tiếng Việtvie-000e dè
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000khiêm nhượng
tiếng Việtvie-000khiêm tốn
tiếng Việtvie-000kín đáo
tiếng Việtvie-000nghiêm nghị
tiếng Việtvie-000nghiêm trang
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000trang nghiêm
tiếng Việtvie-000tính khiêm nhượng
𡨸儒vie-001慈巽
𡨸儒vie-001辭遜


PanLex

PanLex-PanLinx