tiếng Việt | vie-000 |
sự chỉ rõ |
English | eng-000 | denotement |
English | eng-000 | designation |
English | eng-000 | individualization |
English | eng-000 | individuation |
English | eng-000 | specification |
français | fra-000 | désignation |
français | fra-000 | indication |
français | fra-000 | spécification |
italiano | ita-000 | specificazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | tên chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tên gọi |