tiếng Việt | vie-000 |
sự đông đúc |
English | eng-000 | denseness |
English | eng-000 | density |
English | eng-000 | press |
tiếng Việt | vie-000 | sự chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự rậm rạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù mật |
tiếng Việt | vie-000 | đám đông chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | đám đông xô lấn |