tiếng Việt | vie-000 |
sự rậm rạp |
English | eng-000 | bushiness |
English | eng-000 | denseness |
English | eng-000 | rankness |
français | fra-000 | épaisseur |
tiếng Việt | vie-000 | sự dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự sum sê |
tiếng Việt | vie-000 | sự um tùm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đông đúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặc |