| tiếng Việt | vie-000 |
| tính ngu đần | |
| English | eng-000 | denseness |
| English | eng-000 | density |
| English | eng-000 | imbecility |
| English | eng-000 | muddiness |
| English | eng-000 | thickness |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khờ dại |
| tiếng Việt | vie-000 | tính u mê |
| tiếng Việt | vie-000 | tính đần độn |
