tiếng Việt | vie-000 |
tỷ trọng |
English | eng-000 | density |
English | eng-000 | gravity |
English | eng-000 | proportion |
français | fra-000 | densité |
italiano | ita-000 | densità |
русский | rus-000 | плотность |
tiếng Việt | vie-000 | mật độ |
tiếng Việt | vie-000 | specific g. |
tiếng Việt | vie-000 | tính trù mật |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ trọng |