PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tước đoạt
Englisheng-000denudation
Englisheng-000deprivation
Englisheng-000despoiliation
Englisheng-000despoilment
Englisheng-000divestiture
Englisheng-000divestment
Englisheng-000grab
Englisheng-000plunder
Englisheng-000plunderage
françaisfra-000frustration
italianoita-000privazione
tiếng Việtvie-000sự bóc lột
tiếng Việtvie-000sự chiếm đoạt
tiếng Việtvie-000sự cướp bóc
tiếng Việtvie-000sự cướp đoạt
tiếng Việtvie-000sự cưỡng đoạt
tiếng Việtvie-000sự gạt bỏ
tiếng Việtvie-000sự lấy đi
tiếng Việtvie-000sự trừ bỏ
tiếng Việtvie-000sự tước bỏ


PanLex

PanLex-PanLinx