tiếng Việt | vie-000 |
chối |
U+ | art-254 | 54A5 |
U+ | art-254 | 562C |
普通话 | cmn-000 | 咥 |
普通话 | cmn-000 | 嘬 |
國語 | cmn-001 | 咥 |
國語 | cmn-001 | 嘬 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuài |
Hànyǔ | cmn-003 | dié |
Hànyǔ | cmn-003 | xì |
Hànyǔ | cmn-003 | xī |
Hànyǔ | cmn-003 | zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | zuō |
English | eng-000 | bite |
English | eng-000 | deny |
English | eng-000 | disavow |
English | eng-000 | disclaim |
English | eng-000 | disown |
English | eng-000 | insupportable |
English | eng-000 | intolerable |
English | eng-000 | lap |
English | eng-000 | laugh |
English | eng-000 | refuse |
English | eng-000 | suck |
English | eng-000 | turn down |
English | eng-000 | unbearable |
English | eng-000 | unsay |
français | fra-000 | démentir |
français | fra-000 | dénier |
français | fra-000 | désavouer |
français | fra-000 | en avoir assez |
français | fra-000 | en avoir marre |
français | fra-000 | nier |
français | fra-000 | rebrousser |
français | fra-000 | renier |
français | fra-000 | rétracter |
français | fra-000 | se défendre |
français | fra-000 | se rétracter |
français | fra-000 | être excédé |
italiano | ita-000 | ritrattare |
italiano | ita-000 | sconfessare |
日本語 | jpn-000 | 咥 |
日本語 | jpn-000 | 嘬 |
Nihongo | jpn-001 | kamu |
Nihongo | jpn-001 | ki |
Nihongo | jpn-001 | musaboru |
Nihongo | jpn-001 | sai |
Nihongo | jpn-001 | se |
Nihongo | jpn-001 | sei |
Nihongo | jpn-001 | shi |
Nihongo | jpn-001 | tetsu |
Nihongo | jpn-001 | tomaru |
Nihongo | jpn-001 | warau |
한국어 | kor-000 | 최 |
한국어 | kor-000 | 희 |
Hangungmal | kor-001 | choy |
Hangungmal | kor-001 | huy |
韓國語 | kor-002 | 咥 |
韓國語 | kor-002 | 嘬 |
bokmål | nob-000 | avsanne |
bokmål | nob-000 | benekte |
bokmål | nob-000 | fornekte |
bokmål | nob-000 | negativ |
bokmål | nob-000 | nekte |
русский | rus-000 | отвергать |
русский | rus-000 | отпираться |
русский | rus-000 | отрекаться |
русский | rus-000 | отречение |
русский | rus-000 | отрицать |
tiếng Việt | vie-000 | chối bay |
tiếng Việt | vie-000 | chối bay chối biến |
tiếng Việt | vie-000 | chối biến |
tiếng Việt | vie-000 | chối bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | chối phăng |
tiếng Việt | vie-000 | cãi |
tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ lời |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng chối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | khước từ |
tiếng Việt | vie-000 | một mực không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nuốt lời |
tiếng Việt | vie-000 | phủ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | rút lời |
tiếng Việt | vie-000 | từ |
tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối |
tiếng Việt | vie-000 | tự bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ trắng |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ tuột |
𡨸儒 | vie-001 | 咥 |
𡨸儒 | vie-001 | 嘬 |
廣東話 | yue-000 | 咥 |
廣東話 | yue-000 | 嘬 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | caai3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dit6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hei3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zat6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zyut3 |
广东话 | yue-004 | 咥 |
广东话 | yue-004 | 嘬 |