PanLinx

tiếng Việtvie-000
dĩ vãng
Englisheng-000departed
Englisheng-000former times
Englisheng-000past
Englisheng-000the past
françaisfra-000passé
italianoita-000passato
bokmålnob-000fortid
русскийrus-000былой
русскийrus-000вчера
русскийrus-000прошедший
русскийrus-000прошлый
tiếng Việtvie-000: ~ее quá khứ
tiếng Việtvie-000: ~ое quá khứ
tiếng Việtvie-000hôm qua
tiếng Việtvie-000quá khứ
tiếng Việtvie-000thuở trước
tiếng Việtvie-000thuở xưa
tiếng Việtvie-000thời qua
tiếng Việtvie-000thời quá khứ
tiếng Việtvie-000thời đã qua
tiếng Việtvie-000trước
tiếng Việtvie-000xưa
tiếng Việtvie-000đã qua
𡨸儒vie-001已往


PanLex

PanLex-PanLinx