tiếng Việt | vie-000 |
xuất phát |
English | eng-000 | departure |
English | eng-000 | emit |
English | eng-000 | flow |
English | eng-000 | issue |
English | eng-000 | proceed |
English | eng-000 | sprang |
English | eng-000 | spring |
English | eng-000 | sprung |
English | eng-000 | start |
français | fra-000 | départ |
français | fra-000 | partir |
français | fra-000 | sortir |
italiano | ita-000 | partire |
italiano | ita-000 | procedere |
русский | rus-000 | выступление |
русский | rus-000 | двигаться |
русский | rus-000 | исходить |
русский | rus-000 | исходный |
русский | rus-000 | отправление |
русский | rus-000 | отправляться |
русский | rus-000 | отправной |
русский | rus-000 | отталкиваться |
русский | rus-000 | старт |
русский | rus-000 | стартовать |
русский | rus-000 | стартовый |
tiếng Việt | vie-000 | ban đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bánh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | dựa trên |
tiếng Việt | vie-000 | khở hành |
tiếng Việt | vie-000 | khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | là hậu quả |
tiếng Việt | vie-000 | là kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | lên đường |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra từ |
tiếng Việt | vie-000 | rời bến |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thân |
𡨸儒 | vie-001 | 出發 |