| tiếng Việt | vie-000 |
| làm rụng lông | |
| English | eng-000 | depilate |
| English | eng-000 | depilatory |
| français | fra-000 | dépilatoire |
| français | fra-000 | dépiler |
| français | fra-000 | tondant |
| français | fra-000 | épilatoire |
| français | fra-000 | épiler |
| italiano | ita-000 | depilare |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rụng tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trụi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ lông |
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | vặt lông |
