tiếng Việt | vie-000 |
sự vặt lông |
English | eng-000 | depilation |
English | eng-000 | deplumation |
français | fra-000 | plumage |
français | fra-000 | plumaison |
français | fra-000 | plumée |
tiếng Việt | vie-000 | sự bị vặt lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rụng tóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ tóc |