tiếng Việt | vie-000 |
sự thay lông |
English | eng-000 | deplumation |
English | eng-000 | molt |
English | eng-000 | moult |
français | fra-000 | mue |
tiếng Việt | vie-000 | lông thay |
tiếng Việt | vie-000 | mùa lột xác |
tiếng Việt | vie-000 | mùa thay lông |
tiếng Việt | vie-000 | mùa thay sừng |
tiếng Việt | vie-000 | sừng rụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lột xác |
tiếng Việt | vie-000 | sự rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự thay sừng |
tiếng Việt | vie-000 | xác lột |