tiếng Việt | vie-000 |
làm giảm số dân |
Universal Networking Language | art-253 | depopulate(icl>shrink>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | depopulate |
français | fra-000 | dépeupler |
русский | rus-000 | обелюдивать |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt số dân |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa người |