tiếng Việt | vie-000 |
phế truất |
English | eng-000 | depose |
français | fra-000 | destituer |
français | fra-000 | déposer |
русский | rus-000 | низвергать |
русский | rus-000 | низлагать |
русский | rus-000 | опрокидывать |
русский | rus-000 | отстранять |
русский | rus-000 | устранение |
русский | rus-000 | устранять |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chức |
tiếng Việt | vie-000 | bãi miễn |
tiếng Việt | vie-000 | cách chức |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bệ |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | lật nhào |
tiếng Việt | vie-000 | lật đổ |
tiếng Việt | vie-000 | phế bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phế vị |
tiếng Việt | vie-000 | quật đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sa thải |
tiếng Việt | vie-000 | thải hồi |
tiếng Việt | vie-000 | thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đổ |
𡨸儒 | vie-001 | 廢黜 |