| tiếng Việt | vie-000 |
| kho hàng | |
| English | eng-000 | depot |
| English | eng-000 | store |
| English | eng-000 | warehouse |
| français | fra-000 | fondouk |
| italiano | ita-000 | capannone |
| italiano | ita-000 | magazzino |
| bokmål | nob-000 | lager |
| русский | rus-000 | пакгауз |
| tiếng Việt | vie-000 | kho |
| tiếng Việt | vie-000 | kho chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | kho gửi hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | kho hành lý |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà kho |
| tiếng Việt | vie-000 | quán hàng |
