tiếng Việt | vie-000 |
bến |
U+ | art-254 | 21363 |
U+ | art-254 | 21516 |
U+ | art-254 | 25602 |
English | eng-000 | depot |
English | eng-000 | landing |
English | eng-000 | landing stage |
English | eng-000 | marina |
English | eng-000 | quay |
English | eng-000 | river watering place |
English | eng-000 | station |
English | eng-000 | wharf |
français | fra-000 | arrêt |
français | fra-000 | débarcadère |
français | fra-000 | embarcadère |
français | fra-000 | escale |
français | fra-000 | quai |
français | fra-000 | station |
français | fra-000 | échelle |
italiano | ita-000 | approdo |
italiano | ita-000 | attracco |
italiano | ita-000 | calata |
italiano | ita-000 | molo |
italiano | ita-000 | scalo |
русский | rus-000 | пристань |
русский | rus-000 | причал |
русский | rus-000 | причалный |
русский | rus-000 | стоянка |
tiếng Việt | vie-000 | bến tàu |
tiếng Việt | vie-000 | bến xe |
tiếng Việt | vie-000 | bến ô-tô |
tiếng Việt | vie-000 | bến đò |
tiếng Việt | vie-000 | bờ |
tiếng Việt | vie-000 | chổ tàu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xe đậu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xe đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đậu xe |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đỗ xe |
tiếng Việt | vie-000 | cảng |
tiếng Việt | vie-000 | ga |
tiếng Việt | vie-000 | ke |
tiếng Việt | vie-000 | kè |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đổ |
𡨸儒 | vie-001 | 𡍣 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡔖 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥘂 |