PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự làm truỵ lạc
Universal Networking Languageart-253depravation(icl>immorality>thing,equ>corruption)
Englisheng-000depravation
françaisfra-000dépravation
русскийrus-000развращение
españolspa-000degeneración
tiếng Việtvie-000sự làm hư hỏng
tiếng Việtvie-000sự làm sa đoạ
tiếng Việtvie-000sự làm suy đồi
Bahasa Malaysiazsm-000kerosakan akhlak


PanLex

PanLex-PanLinx