tiếng Việt | vie-000 |
giảm giá trị |
English | eng-000 | depreciate |
English | eng-000 | deteriorate |
français | fra-000 | dévaloriser |
français | fra-000 | se diminuer |
русский | rus-000 | обесценивать |
русский | rus-000 | обесцениваться |
tiếng Việt | vie-000 | giảm uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng đi |