tiếng Việt | vie-000 |
kẻ cướp bóc |
English | eng-000 | depredator |
English | eng-000 | harrier |
English | eng-000 | looter |
English | eng-000 | pillager |
English | eng-000 | sacker |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cướp giật |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cướp phá |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phá phách |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tàn phá |