tiếng Việt | vie-000 |
ăn cướp |
English | eng-000 | depredatory |
English | eng-000 | freeboot |
English | eng-000 | freebooting |
English | eng-000 | picaroon |
English | eng-000 | pirate |
English | eng-000 | predatory |
English | eng-000 | rob |
français | fra-000 | brigander |
français | fra-000 | détrousser |
français | fra-000 | prédateur |
français | fra-000 | voler avec effraction |
italiano | ita-000 | prelevare |
italiano | ita-000 | rapinare |
italiano | ita-000 | soffiare |
русский | rus-000 | бандитский |
русский | rus-000 | головорез |
русский | rus-000 | грабеж |
русский | rus-000 | грабительский |
русский | rus-000 | грабить |
русский | rus-000 | налетчик |
русский | rus-000 | ограбить |
русский | rus-000 | разбой |
русский | rus-000 | разбойник |
русский | rus-000 | разбойничать |
русский | rus-000 | разбойничий |
русский | rus-000 | разграбить |
русский | rus-000 | разграбление |
tiếng Việt | vie-000 | cước bóc |
tiếng Việt | vie-000 | cướp |
tiếng Việt | vie-000 | cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | cướp giật |
tiếng Việt | vie-000 | cướp hết |
tiếng Việt | vie-000 | cướp nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | cướp phá |
tiếng Việt | vie-000 | cướp sạch |
tiếng Việt | vie-000 | cướp trụi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | cường đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | dở trò kẻ cướp |
tiếng Việt | vie-000 | dở trò ăn cướp |
tiếng Việt | vie-000 | giât |
tiếng Việt | vie-000 | giết người cướp của |
tiếng Việt | vie-000 | găng-xtơ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cướp |
tiếng Việt | vie-000 | phá phách |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thổ phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn bóc |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cướp biển |
tiếng Việt | vie-000 | ăn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | đạo tặc |
tiếng Việt | vie-000 | đầu trộm đuôi cướp |