PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ngã lòng
Englisheng-000depress
Englisheng-000depressing
Englisheng-000discountenance
Englisheng-000discourage
Englisheng-000discouraging
Englisheng-000dishearten
italianoita-000demoralizzare
italianoita-000sconfortante
русскийrus-000сгибать
tiếng Việtvie-000khuất phục
tiếng Việtvie-000làm buồn
tiếng Việtvie-000làm buồn nản
tiếng Việtvie-000làm buồn phiền
tiếng Việtvie-000làm buồn rầu
tiếng Việtvie-000làm chán nản
tiếng Việtvie-000làm mất can đảm
tiếng Việtvie-000làm mất nhuệ khí
tiếng Việtvie-000làm nản lòng
tiếng Việtvie-000làm phiền muộn
tiếng Việtvie-000làm sầu não
tiếng Việtvie-000làm sờn lòng
tiếng Việtvie-000làm thoái chí
tiếng Việtvie-000làm thất vọng


PanLex

PanLex-PanLinx