tiếng Việt | vie-000 |
ngã lòng |
English | eng-000 | depressed |
English | eng-000 | despond |
English | eng-000 | despondent |
English | eng-000 | lose heart |
français | fra-000 | se décourager |
bokmål | nob-000 | depresjon |
bokmål | nob-000 | deprimert |
bokmål | nob-000 | desperasjon |
bokmål | nob-000 | desperat |
bokmål | nob-000 | mismodig |
bokmål | nob-000 | nedslaende |
bokmål | nob-000 | skuffe |
русский | rus-000 | малодушие |
русский | rus-000 | сгибаться |
русский | rus-000 | убитый |
tiếng Việt | vie-000 | buồn phiền |
tiếng Việt | vie-000 | chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | mất tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | mất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | nhụt chí |
tiếng Việt | vie-000 | nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | sờn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thối chí |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vọng |