PanLinx

tiếng Việtvie-000
chỗ lõm
Englisheng-000depression
Englisheng-000hollow
Englisheng-000indent
Englisheng-000recess
Englisheng-000trough
françaisfra-000concavité
françaisfra-000creux
françaisfra-000dépression
françaisfra-000excavation
bokmålnob-000bulk
bokmålnob-000senkning
tiếng Việtvie-000chỗ lún
tiếng Việtvie-000chỗ lồi lõm
tiếng Việtvie-000chỗ sụt xuống
tiếng Việtvie-000chỗ trũng
tiếng Việtvie-000chỗ trống
tiếng Việtvie-000chỗ đất lún
tiếng Việtvie-000hố
tiếng Việtvie-000hố đào
tiếng Việtvie-000lún
tiếng Việtvie-000lỗ hổng
tiếng Việtvie-000lỗ thủng
tiếng Việtvie-000miền trũng
tiếng Việtvie-000máng
tiếng Việtvie-000mặt lõm
tiếng Việtvie-000rânh
tiếng Việtvie-000rỗng


PanLex

PanLex-PanLinx