tiếng Việt | vie-000 |
sự cách chức |
English | eng-000 | deprivation |
English | eng-000 | displacement |
English | eng-000 | removal |
français | fra-000 | destitution |
français | fra-000 | dégommage |
français | fra-000 | limogeage |
français | fra-000 | révocation |
italiano | ita-000 | deposizione |
italiano | ita-000 | destituzione |
italiano | ita-000 | rimozione |
italiano | ita-000 | spodestamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự bãi chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự cất chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ bệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phế truất |
tiếng Việt | vie-000 | sự thải hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự truất phế |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế |