| tiếng Việt | vie-000 |
| chỗ thầm kín | |
| English | eng-000 | depth |
| English | eng-000 | recess |
| English | eng-000 | sanctuary |
| français | fra-000 | sanctuaire |
| русский | rus-000 | тайник |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ tận cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi bí ẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi hẻo lánh |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi sâu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | đáy |
