PanLinx

tiếng Việtvie-000
thay mặt
Englisheng-000deputise
Englisheng-000deputize
Englisheng-000on behalf of
Englisheng-000represent
Englisheng-000representational
Englisheng-000vicegerent
italianoita-000rappresentare
bokmålnob-000representere
bokmålnob-000vegne
tiếng Việtvie-000thay quyền
tiếng Việtvie-000thay thế
tiếng Việtvie-000thế
tiếng Việtvie-000đại diện


PanLex

PanLex-PanLinx