tiếng Việt | vie-000 |
sự nhổ rễ |
English | eng-000 | deracination |
English | eng-000 | eradication |
English | eng-000 | extirpation |
français | fra-000 | déracinement |
français | fra-000 | extirpation |
italiano | ita-000 | estirpazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm bật rễ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đào tận gốc |
tiếng Việt | vie-000 | trừ tận gốc |