tiếng Việt | vie-000 |
khoa da |
Universal Networking Language | art-253 | dermatology(icl>medicine>thing) |
English | eng-000 | dermatology |
français | fra-000 | dermatologie |
русский | rus-000 | дерматология |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ngoài da |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bệnh da |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dermatologi |