tiếng Việt | vie-000 |
sự xúc phạm |
English | eng-000 | derogation |
English | eng-000 | gall |
English | eng-000 | hurt |
English | eng-000 | injury |
English | eng-000 | offence |
English | eng-000 | offending |
English | eng-000 | outrage |
English | eng-000 | profanation |
English | eng-000 | trespass |
English | eng-000 | violation |
français | fra-000 | attentat |
français | fra-000 | blessure |
français | fra-000 | coup |
français | fra-000 | insulte |
italiano | ita-000 | ferita |
italiano | ita-000 | insulto |
italiano | ita-000 | offesa |
tiếng Việt | vie-000 | cú |
tiếng Việt | vie-000 | lời lăng mạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bị xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm giảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm mất lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phương hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thương tổn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăng nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâm phạm |
tiếng Việt | vie-000 | điều xúc phạm |