tiếng Việt | vie-000 |
khử muối |
English | eng-000 | desalinate |
English | eng-000 | desalt |
русский | rus-000 | опреснять |
tiếng Việt | vie-000 | khử mặn |
tiếng Việt | vie-000 | loại muối |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bớt mặn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngọt nước mặn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhạt |