tiếng Việt | vie-000 |
rơi xuống |
English | eng-000 | descend |
English | eng-000 | drop |
English | eng-000 | shower |
italiano | ita-000 | cadere |
italiano | ita-000 | precipitare |
русский | rus-000 | выпадение |
русский | rus-000 | летать |
русский | rus-000 | ниспадать |
русский | rus-000 | обрываться |
русский | rus-000 | опускаться |
русский | rus-000 | осыпаться |
русский | rus-000 | отпадать |
русский | rus-000 | падение |
русский | rus-000 | подкатываться |
русский | rus-000 | полететь |
русский | rus-000 | проваливаться |
русский | rus-000 | скатываться |
русский | rus-000 | слетать |
русский | rus-000 | соскакивать |
русский | rus-000 | спадать |
русский | rus-000 | срываться |
русский | rus-000 | сыпаться |
tiếng Việt | vie-000 | buông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bắn xuống như mưa |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | dốc xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giọt || nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | lăn tuột xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lăn tới |
tiếng Việt | vie-000 | lăn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lăn đến |
tiếng Việt | vie-000 | lở ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngã |
tiếng Việt | vie-000 | ngã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rơi |
tiếng Việt | vie-000 | rơi tõm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | rớt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | sa |
tiếng Việt | vie-000 | sa vào |
tiếng Việt | vie-000 | trút |
tiếng Việt | vie-000 | trượt dài |
tiếng Việt | vie-000 | trượt ngã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tuột xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tụt chân xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |