tiếng Việt | vie-000 |
con cháu |
English | eng-000 | descendant |
English | eng-000 | offspring |
English | eng-000 | posterity |
English | eng-000 | progeniture |
English | eng-000 | progeny |
English | eng-000 | root |
English | eng-000 | scion |
English | eng-000 | seed |
English | eng-000 | spawn |
français | fra-000 | descendance |
français | fra-000 | descendant |
français | fra-000 | descendants |
français | fra-000 | enfant |
français | fra-000 | lignée |
français | fra-000 | postérité |
français | fra-000 | rejeton |
français | fra-000 | surgeon |
italiano | ita-000 | discendente |
italiano | ita-000 | discendenza |
italiano | ita-000 | posterità |
italiano | ita-000 | progenie |
italiano | ita-000 | rampollo |
italiano | ita-000 | stirpe |
bokmål | nob-000 | etterkommer |
tiếng Việt | vie-000 | con |
tiếng Việt | vie-000 | con cái |
tiếng Việt | vie-000 | con dân |
tiếng Việt | vie-000 | con dòng cháu giống |
tiếng Việt | vie-000 | con đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | guội con cái |
tiếng Việt | vie-000 | hậu duệ |
tiếng Việt | vie-000 | hậu thế |
tiếng Việt | vie-000 | người nối dõi |