tiếng Việt | vie-000 |
đời |
U+ | art-254 | 20040 |
English | eng-000 | descent |
English | eng-000 | existence |
English | eng-000 | generation |
English | eng-000 | life |
English | eng-000 | lifetime |
English | eng-000 | lives |
English | eng-000 | time |
English | eng-000 | world |
français | fra-000 | dynastie |
français | fra-000 | existence |
français | fra-000 | génération |
français | fra-000 | monde |
français | fra-000 | non-catholique |
français | fra-000 | nonchrétien |
français | fra-000 | pour jamais |
français | fra-000 | règne |
français | fra-000 | série |
français | fra-000 | temps |
français | fra-000 | terre |
français | fra-000 | vie |
français | fra-000 | à jamais |
français | fra-000 | éternellement |
italiano | ita-000 | generazione |
italiano | ita-000 | tempo |
bokmål | nob-000 | alder |
bokmål | nob-000 | generasjon |
русский | rus-000 | век |
русский | rus-000 | династия |
русский | rus-000 | царствование |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đời |
tiếng Việt | vie-000 | cả cuộc đời |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng triều |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | người đời |
tiếng Việt | vie-000 | nhà |
tiếng Việt | vie-000 | thế gian |
tiếng Việt | vie-000 | thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | thế hệ |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | triều |
tiếng Việt | vie-000 | triều đại |
tiếng Việt | vie-000 | vương triều |
tiếng Việt | vie-000 | đời người |
𡨸儒 | vie-001 | 𠁀 |