PanLinx
tiếng Việt
vie-000
làm bớt nhạy
Universal Networking Language
art-253
desensitize(icl>change>do,agt>thing,obj>thing)
English
eng-000
desensitise
English
eng-000
desensitize
français
fra-000
insensibiliser
tiếng Việt
vie-000
khử nhạy
PanLex