tiếng Việt | vie-000 |
bỏ hoang |
English | eng-000 | desert |
English | eng-000 | leave uncultivated |
English | eng-000 | untilled |
English | eng-000 | waste |
français | fra-000 | inculte |
français | fra-000 | incultivé |
français | fra-000 | laisser en friche |
français | fra-000 | laisser inculte |
italiano | ita-000 | incolto |
bokmål | nob-000 | ubebodd |
русский | rus-000 | беспризорный |
русский | rus-000 | заброшенный |
русский | rus-000 | заглохший |
русский | rus-000 | залежный |
русский | rus-000 | запущенный |
русский | rus-000 | невозделанный |
русский | rus-000 | необработанный |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ phế |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | hoang |
tiếng Việt | vie-000 | hoang phế |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoang vu |
tiếng Việt | vie-000 | không ai trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ở |
tiếng Việt | vie-000 | không cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | không cày cấy |
tiếng Việt | vie-000 | không trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy cỏ |