PanLinx

tiếng Việtvie-000
bỏ mặc
Englisheng-000abandon
Englisheng-000desert
Englisheng-000neglect
Englisheng-000trust
Englisheng-000unattended
françaisfra-000abandonner
françaisfra-000cesser de soutenir
françaisfra-000livrer
bokmålnob-000forsømme
bokmålnob-000la
bokmålnob-000oppgi
bokmålnob-000unnlate
русскийrus-000наплевать
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000bỏ bê
tiếng Việtvie-000bỏ cuộc
tiếng Việtvie-000bỏ quên
tiếng Việtvie-000bỏ rơi
tiếng Việtvie-000bỏ sót
tiếng Việtvie-000chểnh mảng
tiếng Việtvie-000không chăm sóc
tiếng Việtvie-000mặc kệ
tiếng Việtvie-000mặc thây
tiếng Việtvie-000mặc xác
tiếng Việtvie-000phó mặc
tiếng Việtvie-000ruồng bỏ
tiếng Việtvie-000sao lãng
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000vứt bỏ
tiếng Việtvie-000đế mặc
tiếng Việtvie-000để mặc


PanLex

PanLex-PanLinx