PanLinx

tiếng Việtvie-000
đáng
Englisheng-000deserve
Englisheng-000deserved
Englisheng-000deserving
Englisheng-000dignified
Englisheng-000due
Englisheng-000merit
Englisheng-000right
Englisheng-000well-earned
Englisheng-000worth
Englisheng-000worthy
françaisfra-000bourbeux
françaisfra-000digne
françaisfra-000marécageux
françaisfra-000mériter
françaisfra-000mérité
françaisfra-000passible
françaisfra-000valoir
françaisfra-000valoir la peine
françaisfra-000valoir le coup
italianoita-000degno
italianoita-000meritare
bokmålnob-000
bokmålnob-000imponerende
bokmålnob-000verdig
русскийrus-000достойный
русскийrus-000заслуживать
русскийrus-000натирать
tiếng Việtvie-000bõ công
tiếng Việtvie-000chùi bóng
tiếng Việtvie-000có giá trị
tiếng Việtvie-000kính nể
tiếng Việtvie-000làm kính phục
tiếng Việtvie-000phải chịu
tiếng Việtvie-000thích đáng
tiếng Việtvie-000xứng
tiếng Việtvie-000xứng đáng
tiếng Việtvie-000xứng đáng được
tiếng Việtvie-000đáng được
tiếng Việtvie-000đánh bóng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx