tiếng Việt | vie-000 |
sự làm khô |
English | eng-000 | desiccation |
English | eng-000 | evaporation |
English | eng-000 | exsiccation |
français | fra-000 | dessiccation |
français | fra-000 | dessèchement |
italiano | ita-000 | risanamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự khô |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | sự sấy khô |