tiếng Việt | vie-000 |
lò sấy |
English | eng-000 | desiccator |
English | eng-000 | stove |
français | fra-000 | sécheur |
français | fra-000 | torréfacteur |
русский | rus-000 | духовка |
русский | rus-000 | сушилка |
tiếng Việt | vie-000 | buồng sấy |
tiếng Việt | vie-000 | bình làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | bếp lò |
tiếng Việt | vie-000 | lò nướng |
tiếng Việt | vie-000 | lò rang |
tiếng Việt | vie-000 | máy sấy |
tiếng Việt | vie-000 | phòng sấy |
tiếng Việt | vie-000 | tủ sấy |