tiếng Việt | vie-000 |
máy sấy |
Universal Networking Language | art-253 | dryer(icl>appliance>thing) |
English | eng-000 | desiccator |
English | eng-000 | dryer |
français | fra-000 | sécheur |
français | fra-000 | sécheuse |
français | fra-000 | séchoir |
français | fra-000 | évaporateur |
italiano | ita-000 | essiccatoio |
русский | rus-000 | сушилка |
tiếng Việt | vie-000 | bình làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | lò sấy |
tiếng Việt | vie-000 | máy làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | máy sấy tóc |
tiếng Việt | vie-000 | tủ sấy |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengering |