tiếng Việt | vie-000 |
điều khao khát |
Universal Networking Language | art-253 | desideratum(icl>necessity>thing) |
English | eng-000 | desiderata |
English | eng-000 | desideratum |
français | fra-000 | nécessité |
tiếng Việt | vie-000 | việc cầu chưa được |
tiếng Việt | vie-000 | điều ao ước |